VIETNAMESE

dẫn chương trình

ENGLISH

host a program

  
VERB

/hoʊst ə ˈproʊˌɡræm/

host a show

Dẫn chương trình là hoạt động dẫn dắt, giới thiệu và liên kết các phần của chương trình trong các sự kiện, chương trình truyền hình, chương trình âm nhạc, hội nghị, lễ hội, v.v.

Ví dụ

1.

Cô sẽ thay mặt công ty dẫn chương trình.

She will host the program on behalf of the company.

2.

Nhân viên mới sẽ dẫn chương trình vì công việc tay trái của anh ấy là người dẫn chương trình truyền hình.

The new employee will host the program because his side job is as a TV host.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu các nghĩa khác của từ host nhé! - Chủ nhà/ Người chủ trì: Ví dụ: We were invited to a party at our friend's house, and he was the host for the evening. (Chúng tôi được mời đến một buổi tiệc tại nhà của bạn bè, và anh ấy là người chủ trì cho buổi tối đó.) - Máy chủ/ Máy trạm: Ví dụ: Our company has a dedicated host to store all of our website's data. (Công ty của chúng tôi có một máy chủ dành riêng để lưu trữ tất cả dữ liệu trang web của chúng tôi.) - Khách mời/ Du khách: Ví dụ: Our hotel offers free breakfast for all guests, and we treat every host with the same hospitality. (Khách sạn của chúng tôi cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách hàng, và chúng tôi đối xử với tất cả các du khách bằng sự hiếu khách như nhau.)