VIETNAMESE

quyền bá chủ

quyền thống trị

word

ENGLISH

Hegemony

  
NOUN

/hɪˈɡɛməni/

supremacy

Từ "quyền bá chủ" là quyền lực tối cao hoặc vị trí thống trị trong một lĩnh vực, quốc gia hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Quyền bá chủ của quốc gia này trong khu vực đã không bị thách thức trong nhiều thập kỷ.

The country’s hegemony in the region was unchallenged for decades.

2.

Các chính sách kinh tế đảm bảo quyền bá chủ của quốc gia trước các đối thủ.

Economic policies ensured the nation’s hegemony over its competitors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hegemony nhé! check Dominance – Sự thống trị Phân biệt: Dominance nhấn mạnh về sự kiểm soát tuyệt đối trong một lĩnh vực hoặc khu vực. Ví dụ: The nation’s dominance in technology is unmatched. (Sự thống trị của quốc gia trong công nghệ là không thể sánh kịp.) check Supremacy – Sự vượt trội Phân biệt: Supremacy nhấn mạnh vị trí cao nhất trong hệ thống hoặc lĩnh vực. Ví dụ: Economic supremacy ensures the country’s influence globally. (Sự vượt trội về kinh tế đảm bảo tầm ảnh hưởng của quốc gia trên toàn cầu.) check Leadership – Sự lãnh đạo Phân biệt: Leadership tập trung vào vai trò lãnh đạo thay vì kiểm soát hoàn toàn. Ví dụ: The nation took leadership in addressing climate change issues. (Quốc gia đảm nhận vai trò lãnh đạo trong việc giải quyết các vấn đề biến đổi khí hậu.)