VIETNAMESE

bá quyền

quyền thống trị

word

ENGLISH

hegemony

  
NOUN

/hɪˈʤɛməni/

dominance

“Bá quyền” là quyền lực tuyệt đối hoặc tham vọng thống trị toàn bộ khu vực của một quốc gia.

Ví dụ

1.

Quốc gia đó bị cáo buộc theo đuổi bá quyền.

The nation was accused of seeking hegemony.

2.

Ổn định khu vực bị đe dọa bởi bá quyền.

Regional stability is threatened by hegemony.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hegemony khi nói hoặc viết nhé! check Establish hegemony – thiết lập bá quyền Ví dụ: The empire sought to establish hegemony over neighboring regions. (Đế quốc tìm cách thiết lập bá quyền trên các khu vực láng giềng) check Challenge hegemony – thách thức bá quyền Ví dụ: Smaller nations united to challenge hegemony of the superpower. (Các quốc gia nhỏ hơn liên kết để thách thức bá quyền của siêu cường) check Maintain hegemony – duy trì bá quyền Ví dụ: The state used diplomacy to maintain hegemony in the region. (Quốc gia sử dụng ngoại giao để duy trì bá quyền trong khu vực) check End hegemony – chấm dứt bá quyền Ví dụ: Global shifts worked to end hegemony of the dominant power. (Những thay đổi toàn cầu đã góp phần chấm dứt bá quyền của thế lực thống trị)