VIETNAMESE
Người cưỡi ngựa kéo xe
Người lái xe ngựa, Người đánh xe
ENGLISH
Coachman
/ˈkəʊʧmən/
Carriage Driver, Horse Car Driver
“Người cưỡi ngựa kéo xe” là người điều khiển ngựa kéo xe để vận chuyển người hoặc hàng hóa.
Ví dụ
1.
Người cưỡi ngựa kéo xe lái xe qua các con phố nhộn nhịp.
The coachman drove the carriage through the bustling streets.
2.
Người cưỡi ngựa kéo xe là một phần không thể thiếu của giao thông trong các thành phố lịch sử.
Coachmen were an essential part of transportation in historical cities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coachman nhé!
Carriage Driver – Người lái xe ngựa
Phân biệt:
Carriage Driver nhấn mạnh vai trò điều khiển xe ngựa chở người, thường trong bối cảnh du lịch hoặc lịch sử.
Ví dụ:
The carriage driver took tourists around the city.
(Người lái xe ngựa đã đưa khách du lịch quanh thành phố.)
Horse-Drawn Vehicle Operator – Người điều khiển phương tiện ngựa kéo
Phân biệt:
Horse-Drawn Vehicle Operator nhấn mạnh vai trò vận hành các loại phương tiện ngựa kéo lớn hơn.
Ví dụ:
The horse-drawn vehicle operator transported goods to the market.
(Người điều khiển xe ngựa kéo đã vận chuyển hàng hóa đến chợ.)
Wagoner – Người lái xe ngựa kéo hàng
Phân biệt:
Wagoner thường dùng trong bối cảnh vận chuyển hàng hóa bằng xe ngựa.
Ví dụ:
The wagoner loaded the cart with fresh produce.
(Người lái xe ngựa kéo đã chất hàng lên xe với nông sản tươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết