VIETNAMESE

đua ngựa

word

ENGLISH

horse racing

  
NOUN

/hɔrs ˈreɪsɪŋ/

equestrian racing

Đua ngựa là một môn thể thao trong đó các con ngựa được cưỡi hoặc điều khiển để thi đấu với nhau trên một quãng đường nhất định; người thắng là người có ngựa về đích đầu tiên.

Ví dụ

1.

Sự kiện đua ngựa hàng năm tại trường đua địa phương thu hút đông đảo khán giả.

The annual horse racing event at the local track draws large crowds.

2.

Cô ấy thích xem đua ngựa và theo dõi sát các giải đấu lớn.

She enjoys watching horse racing and follows the major tournaments closely.

Ghi chú

Từ đua ngựa là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Horse racing - Đua ngựa Ví dụ: Horse racing is a thrilling sport where horses race against each other. (Đua ngựa là môn thể thao thú vị, nơi các con ngựa chạy đua với nhau.) check Jockey - Lái ngựa Ví dụ: The jockey guided the horse to victory in the race. (Người lái ngựa đã dẫn dắt con ngựa chiến thắng trong cuộc đua.) check Track - Đường đua Ví dụ: The horses raced around the track at incredible speed. (Các con ngựa chạy quanh đường đua với tốc độ đáng kinh ngạc.) check Betting - Cược Ví dụ: Many people enjoy betting on horse races. (Nhiều người thích cược trong các cuộc đua ngựa.) check Stables - Khu chuồng ngựa Ví dụ: The horses are kept in the stables before the race begins. (Các con ngựa được giữ trong khu chuồng ngựa trước khi cuộc đua bắt đầu.)