VIETNAMESE

người có trí tuệ bậc thầy

nhà thông thái

word

ENGLISH

mastermind

  
NOUN

/ˈmɑːstəˌmaɪnd/

intellectual genius

“Người có trí tuệ bậc thầy” là người có khả năng tư duy vượt trội hoặc thông thái hơn người khác.

Ví dụ

1.

Người có trí tuệ bậc thầy đã đưa ra một giải pháp thông minh.

A mastermind devised a clever solution to the problem.

2.

Người có trí tuệ bậc thầy thường cách mạng hóa các ngành công nghiệp.

Masterminds often revolutionize industries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mastermind nhé! check Genius – Thiên tài Phân biệt: Genius là cách diễn đạt thông dụng, thể hiện người có trí tuệ xuất chúng — gần nghĩa với mastermind trong ngữ cảnh sáng tạo, chiến lược. Ví dụ: He’s the genius behind the entire project. (Anh ấy là thiên tài đứng sau toàn bộ dự án.) check Brain behind – Bộ não đứng sau Phân biệt: Brain behind là cách diễn đạt hình ảnh, mô tả người điều phối âm thầm nhưng cực kỳ thông minh — tương đương mastermind. Ví dụ: She’s the brain behind the campaign’s success. (Cô ấy là bộ não đứng sau thành công của chiến dịch.) check Strategist – Chiến lược gia Phân biệt: Strategist mô tả người lập kế hoạch thông minh, thiên về tư duy tổ chức — đồng nghĩa trang trọng với mastermind. Ví dụ: The general is a brilliant strategist. (Vị tướng là một chiến lược gia xuất chúng.)