VIETNAMESE

không có tiếng nói chung

không đồng ý, không hòa hợp

word

ENGLISH

no common ground

  
PHRASE

/noʊ ˈkɑmən ɡraʊnd/

no agreement, no mutual understanding

Từ “không có tiếng nói chung” diễn đạt sự thiếu đồng thuận hoặc không có sự hòa hợp trong ý kiến.

Ví dụ

1.

Họ không tìm được tiếng nói chung về vấn đề này.

They found no common ground on the issue.

2.

Không có giao tiếp, rất khó để tìm được tiếng nói chung.

Without communication, it’s hard to find common ground.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của no common ground (không có tiếng nói chung) nhé! check Disagreement – Sự bất đồng Phân biệt: Disagreement là từ phổ biến nhất thay cho no common ground, dùng trong mọi ngữ cảnh tranh luận. Ví dụ: There was constant disagreement on the issue. (Họ liên tục bất đồng về vấn đề này.) check No mutual understanding – Không có sự thấu hiểu lẫn nhau Phân biệt: No mutual understanding diễn đạt sát nghĩa với no common ground, dùng nhiều trong mô tả quan hệ cá nhân hay tổ chức. Ví dụ: The negotiation failed due to no mutual understanding. (Cuộc đàm phán thất bại do không có sự thấu hiểu chung.) check Unable to agree – Không thể đồng thuận Phân biệt: Unable to agree là cụm từ đơn giản, dễ hiểu để thay thế no common ground. Ví dụ: They were unable to agree on the final terms. (Họ không thể thống nhất các điều khoản cuối cùng.) check Conflict of opinions – Mâu thuẫn quan điểm Phân biệt: Conflict of opinions là cụm mang sắc thái học thuật hơn, tương đương với no common ground. Ví dụ: The meeting ended with a conflict of opinions. (Cuộc họp kết thúc với sự mâu thuẫn quan điểm.)