VIETNAMESE
không có tiếng nói
không tiếng nói, không ảnh hưởng
ENGLISH
voiceless
/ˈvɔɪsləs/
unheard, powerless
Từ “không có tiếng nói” diễn đạt sự thiếu quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một nhóm hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Những công nhân cảm thấy không có tiếng nói trong các quyết định của công ty.
The workers felt voiceless in the company’s decisions.
2.
Những người không có tiếng nói thường dựa vào các nhóm vận động.
Voiceless people often rely on advocacy groups.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của voiceless (không có tiếng nói) nhé!
Silenced – Bị buộc im lặng
Phân biệt:
Silenced là từ đồng nghĩa với voiceless khi nói đến người bị ngăn cản lên tiếng trong xã hội hoặc tổ chức.
Ví dụ:
The community had long been silenced by fear.
(Cộng đồng ấy từ lâu đã bị buộc phải im lặng vì sợ hãi.)
Powerless – Không có quyền lực
Phân biệt:
Powerless là từ diễn đạt cảm giác bất lực, không thể lên tiếng hay hành động – gần nghĩa với voiceless.
Ví dụ:
She felt powerless in the face of injustice.
(Cô ấy cảm thấy bất lực trước sự bất công.)
Marginalized – Bị gạt ra bên lề
Phân biệt:
Marginalized là từ đồng nghĩa trong bối cảnh xã hội, chỉ người bị gạt bỏ khỏi các cuộc thảo luận hoặc quyết định.
Ví dụ:
The marginalized groups are demanding to be heard.
(Các nhóm bị gạt ra bên lề đang yêu cầu được lắng nghe.)
Unheard – Không được lắng nghe
Phân biệt:
Unheard là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn voiceless, dùng khi nói đến người không được chú ý tới ý kiến.
Ví dụ:
The workers’ complaints went unheard for years.
(Lời phàn nàn của công nhân không được lắng nghe suốt nhiều năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết