VIETNAMESE
người có tâm hồn đồng điệu
bạn tâm giao
ENGLISH
kindred spirit
/ˈkɪndrɪd ˈspɪrət/
kindred soul, soulmate , like-minded person
Người có tâm hồn đồng điệu là người có liên kết tâm hồn với mình một cách sâu sắc, thể hiện qua việc thường xuyên hiểu và có cùng cảm nhận, quan điểm với đối phương.
Ví dụ
1.
Người có tâm hồn đồng điệu với tôi cũng là người bạn thân nhất của tôi, cô ấy luôn hiểu tôi mà không cần phải nói.
My kindred spirit is also my best friend, she always understands me without having to say.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt spirit và soul nha! - Spirit (khí chất, tinh thần): thiên về sức mạnh nội tại của một người, nó là thứ khiến một người trở nên khác biệt và đặc biệt. Spirit có thể được thể hiện qua nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như qua tính cách, cách suy nghĩ hoặc cách hành động của một người. Ví dụ: She has a strong spirit. (Cô ấy có một tinh thần mạnh mẽ.) - Soul (linh hồn, tâm hồn): điều tồn tại bên trong con người, là thứ khiến một người trở nên trọn vẹn và có ý nghĩa, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mang tính triết học, tâm linh. Ví dụ: May God have mercy on my soul. (Xin Chúa thương xót linh hồn tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết