VIETNAMESE

tâm hồn đẹp

tâm hồn cao đẹp

word

ENGLISH

beautiful soul

  
NOUN

/ˈbjuː.tɪ.fəl səʊl/

kind heart

“Tâm hồn đẹp” là trạng thái nội tâm tốt đẹp, thường ám chỉ sự nhân hậu và trong sáng.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một tâm hồn đẹp, luôn giúp đỡ người khác.

She has a beautiful soul, always helping others.

2.

Tâm hồn đẹp của cô ấy tỏa sáng qua những hành động tử tế.

Her beautiful soul shines through her kind actions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beautiful soul nhé! check Pure spirit - Tâm hồn thuần khiết Phân biệt: Pure spirit nhấn mạnh sự tinh khiết trong tâm hồn, rất gần với beautiful soul. Ví dụ: She’s a pure spirit who lights up every room. (Cô ấy là tâm hồn thuần khiết, làm bừng sáng mọi nơi.) check Kind-hearted person - Người có lòng nhân hậu Phân biệt: Kind-hearted person diễn tả tấm lòng tốt bụng, tương đương beautiful soul. Ví dụ: Everyone sees him as a kind-hearted person. (Mọi người đều coi anh ấy là người có lòng nhân hậu.) check Angel at heart - Thiên thần trong tâm hồn Phân biệt: Angel at heart nhấn mạnh vẻ đẹp tinh thần thuần khiết, sát nghĩa với beautiful soul. Ví dụ: She’s an angel at heart. (Cô ấy là thiên thần trong tâm hồn.) check Gentle spirit - Tâm hồn dịu dàng Phân biệt: Gentle spirit diễn tả sự dịu dàng trong tâm hồn, gần với beautiful soul. Ví dụ: He’s a gentle spirit with a kind smile. (Anh ấy có tâm hồn dịu dàng và nụ cười ấm áp.)