VIETNAMESE
Người chủ trì
Người dẫn dắt, Người tổ chức
ENGLISH
Host
/həʊst/
Master of Ceremonies, Facilitator
“Người chủ trì” là người lãnh đạo và chịu trách nhiệm cho các buổi lễ hoặc chương trình.
Ví dụ
1.
Người chủ trì chào đón tất cả khách mời và giới thiệu các diễn giả.
The host welcomed all guests and introduced the speakers.
2.
Người chủ trì hiệu quả đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ và thu hút người tham gia.
Effective hosts ensure events run smoothly and engage participants.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Host nhé!
Presenter – Người dẫn chương trình
Phân biệt:
Presenter thường ám chỉ người điều hành các chương trình truyền hình, sự kiện hoặc hội thảo.
Ví dụ:
The presenter introduced the keynote speaker to the audience.
(Người dẫn chương trình đã giới thiệu diễn giả chính cho khán giả.)
MC (Master of Ceremonies) – Người dẫn chương trình sự kiện
Phân biệt:
MC thường dùng cho các sự kiện chính thức hoặc giải trí như lễ cưới, lễ hội, hoặc buổi hòa nhạc.
Ví dụ:
The MC kept the audience entertained throughout the evening.
(MC đã giữ cho khán giả vui vẻ trong suốt buổi tối.)
Facilitator – Người điều phối
Phân biệt:
Facilitator tập trung vào vai trò điều hành thảo luận hoặc cuộc họp.
Ví dụ:
The facilitator ensured the panel discussion stayed on track.
(Người điều phối đã đảm bảo buổi thảo luận diễn ra đúng hướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết