VIETNAMESE
Người chủ
Chủ sở hữu, Người chủ tài sản
ENGLISH
Owner
/ˈəʊnə/
Proprietor, Holder
“Người chủ” là người sở hữu hoặc chịu trách nhiệm quản lý một doanh nghiệp hoặc tài sản.
Ví dụ
1.
Người chủ của công ty ưu tiên sức khỏe nhân viên.
The owner of the company prioritized employee well-being.
2.
Người chủ chịu trách nhiệm cho sự thành công và phát triển của doanh nghiệp.
Owners are accountable for the success and growth of their ventures.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại (word forms) liên quan đến Owner nhé!
Ownership (noun) – Quyền sở hữu
Ví dụ:
Ownership of the property was transferred to the new buyer.
(Quyền sở hữu bất động sản đã được chuyển cho người mua mới.)
Own (verb) – Sở hữu
Ví dụ:
She owns a successful chain of coffee shops.
(Cô ấy sở hữu một chuỗi quán cà phê thành công.)
Ownerless (adjective) – Không có chủ
Ví dụ:
The dog seemed to be ownerless and wandering around.
(Chú chó dường như không có chủ và đang lang thang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết