VIETNAMESE

Người chơi vĩ cầm

Nghệ sĩ violin, Người chơi đàn dây

word

ENGLISH

Violinist

  
NOUN

/ˌvaɪəˈlɪnɪst/

String Player, Fiddler

“Người chơi vĩ cầm” là người biểu diễn âm nhạc trên cây đàn violin.

Ví dụ

1.

Người chơi vĩ cầm đã biểu diễn một bản solo tuyệt đẹp trong buổi hòa nhạc.

The violinist performed a beautiful solo during the concert.

2.

Người chơi vĩ cầm mang lại chiều sâu và cảm xúc cho các buổi biểu diễn dàn nhạc.

Violinists add depth and emotion to orchestral performances.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Violinist nhé! check String Player – Người chơi nhạc cụ dây Phân biệt: String Player bao gồm tất cả những người chơi các nhạc cụ dây, không chỉ giới hạn ở violin. Ví dụ: The string player added depth to the orchestra’s sound. (Người chơi nhạc cụ dây đã thêm chiều sâu cho âm thanh của dàn nhạc.) check Fiddler – Người chơi đàn fiddle Phân biệt: Fiddler là thuật ngữ phổ biến hơn trong nhạc dân gian, chỉ người chơi violin theo phong cách truyền thống. Ví dụ: The fiddler entertained the crowd with lively tunes. (Người chơi đàn fiddle đã làm khán giả thích thú với các giai điệu sôi động.) check Concertmaster – Trưởng dàn nhạc Phân biệt: Concertmaster là vị trí cao nhất trong nhóm nhạc cụ dây của dàn nhạc, thường là người chơi violin. Ví dụ: The concertmaster led the string section with precision. (Trưởng dàn nhạc đã dẫn dắt nhóm dây với sự chính xác.)