VIETNAMESE
người chơi chó
người yêu chó
ENGLISH
dog enthusiast
/dɒɡ ˌɛnˈθjuːzɪæst/
dog lover
“Người chơi chó” là người nuôi hoặc chơi đùa với chó như một sở thích.
Ví dụ
1.
Người chơi chó tham gia các buổi huấn luyện cùng thú cưng.
The dog enthusiast attends training sessions with their pet.
2.
Người chơi chó đã gia nhập câu lạc bộ huấn luyện chó.
The dog enthusiast joined a canine training club.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của enthusiast nhé!
Aficionado – Người đam mê
Phân biệt:
Aficionado là cách diễn đạt trang trọng, mang nghĩa người có đam mê sâu sắc về một lĩnh vực — tương đương với enthusiast.
Ví dụ:
He’s a true aficionado of classic cars.
(Anh ấy là một người đam mê xe cổ thực thụ.)
Devotee – Tín đồ
Phân biệt:
Devotee nhấn mạnh sự tận tâm, trung thành với sở thích hoặc hoạt động nào đó — gần nghĩa với enthusiast.
Ví dụ:
As a yoga devotee, she practices every morning.
(Là một tín đồ yoga, cô ấy tập luyện mỗi sáng.)
Fan – Người yêu thích
Phân biệt:
Fan là từ thông dụng nhất, gần gũi và đơn giản — tương đương với enthusiast trong văn nói.
Ví dụ:
He's a big fan of dog training.
(Anh ấy rất yêu thích việc huấn luyện chó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết