VIETNAMESE
Người chơi
Người tham gia, Game thủ
ENGLISH
Player
/ˈpleɪə/
Participant, Gamer
“Người chơi” là người tham gia vào một trò chơi hoặc hoạt động giải trí.
Ví dụ
1.
Người chơi đã ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu.
The player scored the winning goal during the match.
2.
Người chơi cải thiện kỹ năng qua luyện tập đều đặn.
Players enhance their skills through consistent practice.
Ghi chú
Player là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa của từ Player nhé!
Nghĩa 1: Người tham gia trò chơi hoặc thể thao
Player
Ví dụ:
The player scored the winning goal in the final match.
(Người chơi đã ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết.)
Nghĩa 2: Người đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào đó (chính trị, kinh doanh, công nghệ, v.v.)
Key Player
Ví dụ:
She is a key player in the renewable energy industry.
(Cô ấy là một nhân vật quan trọng trong ngành năng lượng tái tạo.)
Nghĩa 3: Người đào hoa trong quan hệ tình cảm
Player
Ví dụ:
Everyone knows he is a player who cannot commit.
(Ai cũng biết anh ấy là người đào hoa, không thể cam kết lâu dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết