VIETNAMESE

Người chơi nghiệp dư

Người chơi bán chuyên, Nghệ sĩ không chuyên

word

ENGLISH

Amateur

  
NOUN

/ˈæmətjʊə/

Beginner, Novice

“Người chơi nghiệp dư” là người tham gia hoạt động thể thao hoặc nghệ thuật không vì lợi nhuận hoặc chuyên môn hóa.

Ví dụ

1.

Người chơi nghiệp dư tham gia vì tình yêu với trò chơi hoặc nghệ thuật.

Amateurs participate for the love of the game or art.

2.

Người chơi nghiệp dư thường chuyển sang vai trò chuyên nghiệp theo thời gian.

Amateurs often transition to professional roles over time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Amateur nhé! check Novice – Người mới bắt đầu Phân biệt: Novice nhấn mạnh vào người mới tham gia hoặc thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó. Ví dụ: The novice struggled to keep up with experienced players. (Người mới bắt đầu gặp khó khăn khi theo kịp những người chơi có kinh nghiệm.) check Non-Professional – Người không chuyên nghiệp Phân biệt: Non-Professional thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, chỉ những người không kiếm lợi nhuận từ hoạt động của họ. Ví dụ: The non-professional athletes competed in a local tournament. (Các vận động viên không chuyên đã thi đấu trong một giải đấu địa phương.) check Enthusiast – Người đam mê Phân biệt: Enthusiast chỉ những người tham gia vì sự đam mê hơn là mục tiêu tài chính hoặc chuyên nghiệp. Ví dụ: The enthusiast spends hours practicing photography. (Người đam mê dành hàng giờ để luyện tập nhiếp ảnh.)