VIETNAMESE

Người chơi không chuyên

Người chơi bán thời gian, Không chuyên nghiệp

word

ENGLISH

Casual Player

  
NOUN

/ˈkæʒjʊəl ˈpleɪə/

Recreational Gamer, Hobbyist

“Người chơi không chuyên” là người tham gia hoạt động giải trí hoặc thể thao không vì mục đích chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Người chơi không chuyên thích chơi game mà không có áp lực cạnh tranh.

Casual players enjoy games without the pressure of competition.

2.

Người chơi không chuyên thường ưu tiên sự vui vẻ hơn là nâng cao kỹ năng.

Casual players often prioritize fun over skill improvement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Casual Player nhé! check Leisure Player – Người chơi giải trí Phân biệt: Leisure Player tập trung vào việc chơi để thư giãn, không mang tính cạnh tranh. Ví dụ: The leisure player enjoys board games on weekends. (Người chơi giải trí thích chơi các trò chơi cờ vào cuối tuần.) check Occasional Player – Người chơi không thường xuyên Phân biệt: Occasional Player ám chỉ người tham gia chơi một cách không đều đặn, khi có thời gian rảnh. Ví dụ: He is an occasional player in local tennis matches. (Anh ấy là một người chơi không thường xuyên trong các trận tennis địa phương.) check Hobbyist – Người chơi vì sở thích Phân biệt: Hobbyist nhấn mạnh vào khía cạnh sở thích, không gắn liền với chuyên môn hoặc mục tiêu lớn hơn. Ví dụ: The hobbyist participates in online gaming forums. (Người chơi vì sở thích tham gia các diễn đàn trò chơi trực tuyến.)