VIETNAMESE

người cho

người tặng

word

ENGLISH

giver

  
NOUN

/ˈɡɪvə/

donor

“Người cho” là người cung cấp hoặc tặng vật phẩm hoặc hỗ trợ cho người khác.

Ví dụ

1.

Người cho đã đề nghị giúp đỡ mà không mong đợi bất cứ điều gì.

The giver offered help without expecting anything in return.

2.

Một người cho tìm thấy niềm vui trong việc đóng góp vào hạnh phúc của người khác.

A giver finds joy in contributing to others' happiness.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ giver khi nói hoặc viết nhé! check Generous giver – người cho hào phóng Ví dụ: She’s known in the community as a generous giver. (Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người cho hào phóng) check Anonymous giver – người cho ẩn danh Ví dụ: The donation came from an anonymous giver. (Khoản quyên góp đến từ một người cho ẩn danh) check Selfless giver – người cho vô vị lợi Ví dụ: He was admired as a selfless giver who expected nothing in return. (Anh ấy được ngưỡng mộ như một người cho vô vị lợi, không mong đáp lại gì) check Natural giver – người sẵn lòng cho đi Ví dụ: She’s a natural giver who loves helping others. (Cô ấy là người sẵn lòng cho đi, luôn thích giúp đỡ người khác)