VIETNAMESE

Người cho vay

Người cho mượn, Chủ nợ

word

ENGLISH

Lender

  
NOUN

/ˈlɛndə/

Creditor, Loan Provider

“Người cho vay” là người hoặc tổ chức cung cấp khoản vay với các điều kiện hoàn trả nhất định.

Ví dụ

1.

Người cho vay đã phê duyệt hồ sơ vay trong vòng 24 giờ.

The lender approved the loan application within 24 hours.

2.

Người cho vay đánh giá khả năng tín dụng của người vay trước khi cho vay.

Lenders evaluate the borrower's creditworthiness before lending.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lender nhé! check Creditor – Chủ nợ Phân biệt: Creditor nhấn mạnh mối quan hệ tài chính, nơi người cho vay mong đợi được hoàn trả kèm lãi. Ví dụ: The creditor demanded immediate repayment of the loan. (Chủ nợ yêu cầu hoàn trả khoản vay ngay lập tức.) check Loan Provider – Nhà cung cấp khoản vay Phân biệt: Loan Provider thường được dùng trong bối cảnh tổ chức hoặc ngân hàng cung cấp khoản vay. Ví dụ: The loan provider offers competitive interest rates. (Nhà cung cấp khoản vay đưa ra mức lãi suất cạnh tranh.) check Banker – Nhân viên ngân hàng Phân biệt: Banker nhấn mạnh người làm việc trong tổ chức tài chính, quản lý các khoản vay và tín dụng. Ví dụ: The banker approved the mortgage application. (Nhân viên ngân hàng đã phê duyệt đơn vay thế chấp.)