VIETNAMESE

Người chở phà

Người lái phà, Thuyền trưởng phà

word

ENGLISH

Ferry Operator

  
NOUN

/ˈfɛri ˌɒpəˈreɪtə/

Boat Captain, Ferry Pilot

“Người chở phà” là người điều khiển và vận hành thuyền phà để chở hành khách hoặc hàng hóa.

Ví dụ

1.

Người chở phà điều khiển tàu qua sông.

The ferry operator navigated the vessel across the river.

2.

Người chở phà đảm bảo an toàn cho hành khách trong các chuyến qua sông.

Ferry operators ensure passenger safety during crossings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Ferry Operator” nhé! check Boatman – Người lái thuyền Phân biệt: Boatman thường dùng cho người vận hành các loại thuyền nhỏ hơn phà. Ví dụ: The boatman ferried passengers across the river. (Người lái thuyền đã đưa hành khách qua sông.) check Skipper – Thuyền trưởng Phân biệt: Skipper thường chỉ người chỉ huy tàu hoặc thuyền, có thể không phải là phà. Ví dụ: The skipper ensured the safety of everyone on board. (Thuyền trưởng đã đảm bảo an toàn cho mọi người trên tàu.) check Water Transport Operator – Người vận hành giao thông đường thủy Phân biệt: Water Transport Operator nhấn mạnh vai trò trong ngành vận tải đường thủy, không chỉ giới hạn ở phà. Ví dụ: The water transport operator manages multiple ferry routes. (Người vận hành giao thông đường thủy quản lý nhiều tuyến phà.)