VIETNAMESE

người cho đi

người tặng

word

ENGLISH

giver

  
NOUN

/ˈɡɪvə/

donor

“Người cho đi” là người sẵn lòng chia sẻ tài sản, thời gian hoặc cảm xúc với người khác.

Ví dụ

1.

Người cho đi luôn tìm thấy niềm vui trong sự hào phóng.

A giver always finds joy in generosity.

2.

Người cho đi đã tặng sách cho thư viện địa phương.

The giver donated books to the local library.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của giver nhé! check Donor - Người hiến tặng Phân biệt: Donor là người cho đi tiền, máu, nội tạng... trong bối cảnh thiện nguyện hoặc y tế — gần nghĩa với giver nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: The donor gave a large sum to charity. (Người quyên góp đã tặng một khoản lớn cho từ thiện.) check Contributor - Người đóng góp Phân biệt: Contributor là người cho đi vì lợi ích tập thể — đồng nghĩa với giver trong ngữ cảnh học thuật, cộng đồng. Ví dụ: He’s a regular contributor to the project. (Anh ấy là người thường xuyên đóng góp cho dự án.) check Benefactor - Ân nhân Phân biệt: Benefactor là người giúp đỡ tài chính cho người khác, nhất là trong bối cảnh từ thiện — trang trọng hơn giver. Ví dụ: The school was built thanks to a generous benefactor. (Trường được xây dựng nhờ một ân nhân hào phóng.)