VIETNAMESE

Người cho thuê

Người cho thuê, Chủ tài sản

word

ENGLISH

Lessor

  
NOUN

/ˈlɛsə/

Landlord, Property Owner

“Người cho thuê” là người sở hữu tài sản và cho người khác thuê sử dụng.

Ví dụ

1.

Người cho thuê đã ký hợp đồng với người thuê.

The lessor signed a contract with the tenant.

2.

Người cho thuê chịu trách nhiệm bảo trì tài sản trong thời gian cho thuê.

Lessors are responsible for maintaining the property during the lease period.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Lessor” nhé! check Landlord – Chủ nhà cho thuê Phân biệt: Landlord thường chỉ người cho thuê nhà hoặc căn hộ. Ví dụ: The landlord is responsible for property maintenance. (Chủ nhà chịu trách nhiệm bảo trì tài sản.) check Property Owner – Chủ sở hữu tài sản Phân biệt: Property Owner là thuật ngữ chung chỉ người sở hữu và cho thuê tài sản. Ví dụ: The property owner signed a new lease agreement. (Chủ sở hữu tài sản đã ký hợp đồng thuê mới.) check Leaseholder – Người nắm giữ hợp đồng thuê Phân biệt: Leaseholder thường ám chỉ người cho thuê tài sản dưới dạng hợp đồng dài hạn. Ví dụ: The leaseholder granted a sublease to another tenant. (Người nắm giữ hợp đồng thuê đã cho thuê lại tài sản cho một người thuê khác.)