VIETNAMESE

Người chi tiền

Người thanh toán, Người tài trợ

word

ENGLISH

Payer

  
NOUN

/ˈpeɪə/

Sponsor, Financial Backer

“Người chi tiền” là người thanh toán hoặc tài trợ cho một hoạt động hoặc giao dịch.

Ví dụ

1.

Người chi tiền đã chi trả toàn bộ chi phí cho sự kiện.

The payer covered all expenses for the event.

2.

Người chi tiền đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện giao dịch kinh doanh.

Payers play a crucial role in facilitating business transactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Payer” nhé! check Financier – Người tài trợ Phân biệt: Financier ám chỉ người tài trợ hoặc đầu tư lớn trong các dự án hoặc giao dịch. Ví dụ: The financier supported the startup with significant funding. (Người tài trợ đã hỗ trợ công ty khởi nghiệp với khoản đầu tư lớn.) check Sponsor – Nhà tài trợ Phân biệt: Sponsor thường liên quan đến các hoạt động quảng bá hoặc hỗ trợ tài chính cho sự kiện hoặc tổ chức. Ví dụ: The sponsor covered all expenses for the conference. (Nhà tài trợ đã chi trả toàn bộ chi phí cho hội nghị.) check Settler – Người thanh toán Phân biệt: Settler thường dùng trong bối cảnh giao dịch, nhấn mạnh vào việc hoàn tất các khoản chi trả. Ví dụ: The settler cleared the bill for the team lunch. (Người thanh toán đã chi trả hóa đơn cho bữa trưa của đội.)