VIETNAMESE

Người chỉ đường

Người hướng dẫn, Dẫn đường

word

ENGLISH

Guide

  
NOUN

/ɡaɪd/

Navigator, Path Finder

“Người chỉ đường” là người hướng dẫn người khác đến một địa điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Người chỉ đường đã chỉ cho du khách lộ trình nhanh nhất đến địa điểm.

The guide showed tourists the quickest route to the site.

2.

Người chỉ đường cung cấp sự hỗ trợ quan trọng ở những nơi không quen thuộc.

Guides provide critical assistance in unfamiliar locations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Guide” nhé! check Leader – Người dẫn đầu Phân biệt: Leader thường chỉ người dẫn dắt một nhóm hoặc tổ chức, không chỉ giới hạn trong việc chỉ đường. Ví dụ: The leader guided the team through the project. (Người dẫn đầu đã hướng dẫn nhóm thực hiện dự án.) check Navigator – Người định hướng Phân biệt: Navigator nhấn mạnh vai trò tìm đường trong các tình huống cụ thể, như đi biển hoặc lái xe. Ví dụ: The navigator used a map to guide the ship. (Người định hướng đã sử dụng bản đồ để dẫn đường cho con tàu.) check Instructor – Người hướng dẫn Phân biệt: Instructor thường liên quan đến việc dạy hoặc hướng dẫn kỹ năng cụ thể. Ví dụ: The instructor guided the students during the workshop. (Người hướng dẫn đã chỉ đạo học sinh trong buổi hội thảo.)