VIETNAMESE
Người chỉ định
Người được bổ nhiệm, Người được chọn
ENGLISH
Appointee
/əˌpɔɪnˈtiː/
Designee, Nominee
“Người chỉ định” là người được chọn hoặc bổ nhiệm vào một vị trí cụ thể.
Ví dụ
1.
Người chỉ định được giao nhiệm vụ dẫn dắt phòng ban mới.
The appointee was tasked with leading the new department.
2.
Người chỉ định thường mang lại góc nhìn mới cho vai trò của họ.
Appointees often bring fresh perspectives to their roles.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại (word forms) của từ Appointee nhé!
Appoint (verb) – chỉ định, bổ nhiệm
Ví dụ:
The board decided to appoint a new director.
(Ban giám đốc đã quyết định bổ nhiệm một giám đốc mới)
Appointment (noun) – sự bổ nhiệm / cuộc hẹn
Ví dụ:
His appointment as manager was announced yesterday.
(Việc bổ nhiệm anh ấy làm quản lý đã được công bố hôm qua)
Appointed (adjective) – được bổ nhiệm
Ví dụ:
She is the newly appointed ambassador to France.
(Cô ấy là đại sứ mới được bổ nhiệm tại Pháp)
Unappointed (adjective – trái nghĩa) – chưa được bổ nhiệm
Ví dụ:
The role remains unappointed due to internal delays.
(Chức vụ vẫn chưa được bổ nhiệm do sự trì hoãn nội bộ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết