VIETNAMESE

đình chỉ

ngừng hoạt động

word

ENGLISH

suspension

  
NOUN

/səˈspɛnʃən/

temporary halt

Hành động tạm ngừng hoặc dừng hoạt động của một cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Quản lý bị đình chỉ do vi phạm chính sách.

The manager faced suspension due to misconduct.

2.

Lệnh đình chỉ kéo dài hai tháng.

The suspension lasted for two months.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của suspension nhé! check PauseTạm dừng Phân biệt: Pause thường ngắn hạn và mang tính tạm thời hơn so với suspension. Ví dụ: The work was paused for a lunch break. (Công việc đã tạm dừng để nghỉ trưa.) check InterruptionSự gián đoạn Phân biệt: Interruption ám chỉ sự can thiệp bất ngờ hoặc ngoài ý muốn. Ví dụ: The interruption of the meeting caused confusion. (Sự gián đoạn của cuộc họp đã gây ra sự nhầm lẫn.) check PostponementSự hoãn lại Phân biệt: Postponement thường mang ý nghĩa trì hoãn sang thời điểm sau. Ví dụ: The postponement of the exam gave students more time to prepare. (Việc hoãn kỳ thi đã cho sinh viên thêm thời gian chuẩn bị.)