VIETNAMESE

Người chèo thuyền

Người chèo, Lái thuyền tay

word

ENGLISH

Rowboat Operator

  
NOUN

/ˈrəʊbəʊt ˌɒpəˈreɪtə/

Rower, Boatman

“Người chèo thuyền” là người sử dụng mái chèo để điều khiển thuyền di chuyển.

Ví dụ

1.

Người chèo thuyền hướng dẫn du khách qua các dòng nước đẹp.

The rowboat operator guided the tourists through the scenic waterways.

2.

Người chèo thuyền phụ thuộc vào thời tiết yên ả để có chuyến đi an toàn.

Rowboat operators rely on calm weather for safe journeys.

Ghi chú

Từ Rowboat Operator là một từ thuộc lĩnh vực hàng hải hoặc thể thao liên quan đến việc điều khiển thuyền bằng mái chèo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các từ liên quan nhé! check Oarsman – Người chèo thuyền Ví dụ: The oarsman paddled vigorously to reach the shore. (Người chèo thuyền chèo mạnh mẽ để đến bờ.) check Boatman – Người lái thuyền Ví dụ: The boatman guided tourists across the river. (Người lái thuyền dẫn khách du lịch băng qua sông.) check Coxswain – Người chỉ huy thuyền chèo Ví dụ: The coxswain directed the rowing team with precision. (Người chỉ huy thuyền chèo đã điều khiển đội chèo thuyền một cách chính xác.)