VIETNAMESE

nhìn chằm chặp

nhìn chằm chằm, nhìn không chớp mắt

ENGLISH

stare

  
VERB

/stɛr/

stare fixedly, gaze unwaveringly, fix one's eyes on

Nhìn chằm chặp là nhìn một điểm duy nhất một cách cố định trong thời gian dài, thường là do tập trung vào một vật thể hoặc một người nào đó.

Ví dụ

1.

Cô nhìn chằm chặp vào con chó, chờ đợi nó di chuyển.

She stared at the dog, waiting for it to move.

2.

Con mèo nhìn chằm chặp vào con chuột với vẻ tò mò.

The cat stared at the mouse with much curiosity.

Ghi chú

Các từ "stare," "gaze," và "gape" đều có nghĩa liên quan đến việc nhìn chăm chú vào một điều gì đó, tuy nhiên, chúng có một số sự khác nhau nhằm thể hiện sự tập trung và cảm xúc khác nhau trong quá trình nhìn. - "Stare" có nghĩa là nhìn chằm chằm vào một điều gì đó mà không di chuyển đôi mắt, thường là do một sự kiện nào đó gây ra sự chú ý mạnh mẽ. Ví dụ: She stared at the beautiful sunset for hours. (Cô ấy nhìn chăm chú vào hoàng hôn đẹp trong nhiều giờ.) - "Gaze" có nghĩa là nhìn chăm chú vào một điều gì đó trong một khoảng thời gian dài, có thể đổi hướng nhìn hoặc di chuyển mắt, và thường mang tính trầm mặc và tập trung. Ví dụ: He gazed out of the window at the falling snow. (Anh ta nhìn chăm chú qua cửa sổ vào cơn tuyết rơi.) - "Gape" có nghĩa là nhìn chăm chú một cách ngạc nhiên, có thể với miệng mở rộng hoặc mắt tròn to, thường do sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Ví dụ: The child gaped at the magician's tricks. (Đứa trẻ ngạc nhiên nhìn chăm chú vào những màn ảo thuật của nhà phép thuật.)