VIETNAMESE

chạp

tháng chạp

word

ENGLISH

last lunar month

  
NOUN

/lɑːst ˈluːnə mʌnθ/

twelfth lunar month

Chạp là tháng cuối cùng trong năm âm lịch, thường là thời điểm người dân chuẩn bị cho năm mới và có nhiều hoạt động văn hóa truyền thống.

Ví dụ

1.

Các gia đình dọn dẹp nhà cửa vào tháng chạp.

Families clean their houses during the last lunar month.

2.

Các lễ hội truyền thống đánh dấu cuối tháng chạp.

Traditional festivals mark the end of the last lunar month.

Ghi chú

Từ Last lunar month là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa truyền thốnglịch âm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lunar December – Tháng chạp Ví dụ: Last lunar month, also known as lunar December, marks the year’s end in the lunar calendar. (Tháng chạp là tháng cuối cùng trong năm theo lịch âm.) check Year-end rituals – Nghi lễ cuối năm Ví dụ: Many year-end rituals and offerings are performed during the last lunar month. (Nhiều nghi lễ và cúng lễ cuối năm được thực hiện trong tháng chạp.) check House cleaning – Dọn dẹp nhà cửa Ví dụ: Families traditionally perform house cleaning in the last lunar month to welcome the new year. (Người ta thường dọn dẹp nhà cửa vào tháng chạp để đón năm mới.) check Preparation for Tet – Chuẩn bị Tết Ví dụ: The last lunar month is dedicated to preparation for Tet in Vietnamese culture. (Tháng chạp là thời gian chuẩn bị Tết trong văn hóa Việt.)