VIETNAMESE

lễ cầu hồn

lễ cầu siêu linh hồn

word

ENGLISH

requiem

  
NOUN

/ˈrɛk.wi.əm/

memorial prayer, soul mass

“Lễ cầu hồn” là nghi lễ tôn giáo để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất được siêu thoát.

Ví dụ

1.

Lễ cầu hồn được tổ chức để tưởng nhớ người đã khuất.

The requiem was held to honor the deceased.

2.

Lễ cầu hồn là trung tâm của nhiều nghi thức tang lễ Công giáo.

Requiems are central to many Catholic funeral ceremonies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của requiem nhé! check Memorial mass - Thánh lễ tưởng niệm Phân biệt: Memorial mass là một buổi lễ trong Công giáo để tưởng nhớ và cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất. Ví dụ: A memorial mass was held on the anniversary of his passing. (Một thánh lễ tưởng niệm được tổ chức vào ngày giỗ của ông ấy.) check Funeral rite - Nghi thức tang lễ Phân biệt: Funeral rite bao gồm các nghi lễ được thực hiện trong đám tang để đưa tiễn người mất. Ví dụ: The priest performed the funeral rite before the burial. (Linh mục thực hiện nghi thức tang lễ trước khi an táng.) check Soul purification ritual - Nghi lễ thanh tẩy linh hồn Phân biệt: Soul purification ritual nhấn mạnh vào việc cầu nguyện giúp linh hồn được siêu thoát. Ví dụ: The monks conducted a soul purification ritual for the deceased. (Các nhà sư thực hiện một nghi lễ thanh tẩy linh hồn cho người đã khuất.) check Death anniversary prayer - Lễ cầu siêu ngày giỗ Phân biệt: Death anniversary prayer được tổ chức vào ngày giỗ để tưởng nhớ người mất. Ví dụ: A death anniversary prayer was arranged by the family. (Một buổi lễ cầu siêu ngày giỗ được gia đình tổ chức.)