VIETNAMESE
quyền con người
nhân quyền
ENGLISH
Human rights
/ˈhjuːmən raɪts/
fundamental freedoms
Từ "quyền con người" là các quyền cơ bản mà mọi người được hưởng một cách bình đẳng và không bị phân biệt đối xử.
Ví dụ
1.
Quyền con người được bảo vệ bởi luật pháp quốc tế.
Human rights are protected by international law.
2.
Tổ chức làm việc để thúc đẩy quyền con người trên toàn thế giới.
The organization works to promote human rights worldwide.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Human rights nhé!
Fundamental rights – Quyền cơ bản
Phân biệt:
Fundamental rights nhấn mạnh các quyền không thể tước đoạt của mỗi người.
Ví dụ:
Fundamental rights are protected under the constitution.
(Quyền cơ bản được bảo vệ theo hiến pháp.)
Civil liberties – Tự do dân sự
Phân biệt:
Civil liberties tập trung vào các quyền tự do của công dân trong xã hội.
Ví dụ:
Civil liberties include freedom of speech and assembly.
(Tự do dân sự bao gồm quyền tự do ngôn luận và hội họp.)
Basic freedoms – Quyền tự do cơ bản
Phân biệt:
Basic freedoms đề cập đến các quyền cơ bản nhất của con người.
Ví dụ:
Basic freedoms are essential for a democratic society.
(Quyền tự do cơ bản là điều cần thiết cho một xã hội dân chủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết