VIETNAMESE

giấy cam kết

giấy thỏa thuận

word

ENGLISH

commitment letter

  
NOUN

/kəˈmɪtmənt ˈlɛtər/

pledge document

"Giấy cam kết" là tài liệu thể hiện lời hứa hoặc sự bảo đảm thực hiện một hành động hoặc trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Nộp giấy cam kết đã ký trước thời hạn.

Submit a signed commitment letter before the deadline.

2.

Giấy cam kết đảm bảo sự tuân thủ.

The commitment letter guarantees compliance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commitment nhé! check Promise - Lời hứa Phân biệt: Thường mang tính cá nhân, ít chính thức hơn và không nhất thiết ràng buộc về mặt pháp lý. Ví dụ: He made a promise to help her with the project. (Anh ấy đã hứa sẽ giúp cô ấy với dự án.) check Obligation - Nghĩa vụ Phân biệt: Mang tính pháp lý hoặc đạo đức, nhấn mạnh trách nhiệm bắt buộc hơn so với commitment. Ví dụ: Parents have an obligation to care for their children. (Cha mẹ có nghĩa vụ chăm sóc con cái của họ.) check Pledge - Cam kết trang trọng Phân biệt: Được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, mang ý nghĩa mạnh mẽ và trịnh trọng hơn commitment. Ví dụ: The company made a pledge to reduce carbon emissions. (Công ty đã đưa ra cam kết giảm khí thải carbon.)