VIETNAMESE

lời cam kết

Lời hứa, lời đảm bảo

word

ENGLISH

Commitment

  
NOUN

/kəˈmɪt.mənt/

Obligation, Promise

Lời cam kết là lời hứa hoặc tuyên bố sẽ thực hiện một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cam kết của công ty về sự bền vững là rõ ràng.

The company’s commitment to sustainability is evident.

2.

Anh ấy đưa ra cam kết mạnh mẽ để hoàn thành nhiệm vụ.

He made a strong commitment to complete the task.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commitment nhé! check Dedication – Sự cống hiến Phân biệt: Dedication đề cập đến sự cam kết, cống hiến với một mục tiêu hoặc công việc lâu dài. Commitment thường dùng để chỉ sự quyết tâm và sẵn sàng chịu trách nhiệm cho một việc gì đó. Ví dụ: Her dedication to the project was admirable. (Sự cống hiến của cô ấy cho dự án thật đáng ngưỡng mộ.) check Obligation – Nghĩa vụ Phân biệt: Obligation mang nghĩa về một trách nhiệm phải thực hiện theo quy định hoặc cam kết. Commitment có thể mang tính tự nguyện và tinh thần cống hiến hơn là nghĩa vụ bắt buộc. Ví dụ: We have an obligation to follow the law. (Chúng ta có nghĩa vụ phải tuân theo pháp luật.) check Promise – Lời hứa Phân biệt: Promise là sự cam kết sẽ làm một việc gì đó trong tương lai. Commitment mang tính mạnh mẽ hơn và thể hiện sự gắn bó lâu dài với một mục tiêu. Ví dụ: He made a promise to always support her. (Anh ấy đã hứa sẽ luôn ủng hộ cô ấy.)