VIETNAMESE
Cai tù
Quản giáo, Người giám sát tù nhân
ENGLISH
Prison Warden
/ˈprɪzən ˈwɔːrdən/
Jail Supervisor
“Cai tù” là người quản lý và giám sát phạm nhân trong nhà tù.
Ví dụ
1.
Cai tù thực hiện các quy định an ninh mới.
The prison warden implemented new security protocols.
2.
Cai tù giám sát phúc lợi và an toàn cho tù nhân.
Prison wardens oversee inmate welfare and safety.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prison Warden nhé!
Jail Administrator – Quản lý nhà tù
Phân biệt:
Jail Administrator nhấn mạnh vào việc quản lý các hoạt động hành chính trong nhà tù.
Ví dụ:
The jail administrator introduced reforms to improve conditions for inmates.
(Quản lý nhà tù đã đưa ra các cải cách để cải thiện điều kiện cho tù nhân.)
Correctional Officer – Nhân viên cải huấn
Phân biệt:
Correctional Officer tập trung vào vai trò giám sát và cải tạo phạm nhân hơn là quản lý tổng thể.
Ví dụ:
The correctional officer ensured all rules were strictly followed.
(Nhân viên cải huấn đảm bảo tất cả các quy định được tuân thủ nghiêm ngặt.)
Penitentiary Supervisor – Giám sát viên nhà tù
Phân biệt:
Penitentiary Supervisor thường chỉ người giám sát cấp cao trong hệ thống nhà tù.
Ví dụ:
The penitentiary supervisor oversees security protocols.
(Giám sát viên nhà tù giám sát các quy trình an ninh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết