VIETNAMESE

bỏ đi

rời đi, từ bỏ

word

ENGLISH

walk away

  
VERB

/wɔːk əˈweɪ/

leave, abandon

“Bỏ đi” là một động từ chỉ hành động rời khỏi một nơi hoặc từ bỏ một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định bỏ đi khỏi cuộc tranh cãi.

He decided to walk away from the argument.

2.

Cô ấy đã bỏ đi khỏi công việc mà cô ấy ghét.

She walked away from the job she hated.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ walk khi nói hoặc viết nhé! check walk out – bỏ đi (thường do tức giận) Ví dụ: She walked out in the middle of the meeting. (Cô ấy bỏ ra ngoài giữa cuộc họp) check walk in on sb – bất ngờ đi vào khi ai đang làm gì Ví dụ: I walked in on them arguing. (Tôi tình cờ bước vào khi họ đang cãi nhau) check walk off – rời đi nhanh / bỏ đi vì giận Ví dụ: He walked off angrily after the argument. (Anh ta giận dữ bỏ đi sau cuộc tranh cãi)