VIETNAMESE

người đi bộ

người đi bộ

ENGLISH

pedestrian

  
NOUN

/pəˈdɛstriən/

walker

Người đi bộ là người di chuyển bằng chân trên đường phố, vỉa hè hoặc khu đô thị.

Ví dụ

1.

Người đi bộ kiên nhẫn chờ đợi ở lối băng qua đường.

The pedestrian waited patiently at the crosswalk.

2.

Người đi bộ suýt bị một chiếc ô tô chạy quá tốc độ đâm phải.

The pedestrian was nearly hit by a speeding car.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số hình thức tham gia giao thông nhé! - Pedestrian (Người đi bộ): John is a pedestrian who enjoys taking long walks in the park. (John là người đi bộ và anh thích đi dạo trong công viên). - Motorcyclist (Người lái xe máy): My uncle is a motorcyclist who loves to ride his bike on the weekends. (Chú tôi là người lái xe máyvà chú thích đi xe vào cuối tuần). - Driver (Người lái xe ô tô): Mary is a driver who commutes to work every day in her car. (Mary là người lái xe ô tô và cô lái xe đi làm hàng ngày). - Cyclist (Người đi xe đạp): The city has built new bike lanes to encourage more people to become cyclists. (Thành phố đã xây dựng đường xe đạp mới để khuyến khích mọi người trở thành người đi xe đạp).