VIETNAMESE

người bạn

bạn đồng trang lứa

ENGLISH

friend

  
NOUN

/frɛnd/

pal, peer

Người bạ là những cá nhân có mối quan hệ nhất định với chính bản thân bạn.

Ví dụ

1.

Một người bạn giới thiệu nhà hàng này cho chúng tôi.

This restaurant was recommended to me by friends.

2.

Người bạn có nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt.

A friend in need is a friend indeed.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh chỉ mối quan hệ giữa hai người dựa trên mức độ thân thiết:

- người bạn: friend

- người bạn tốt: good friend

- bạn thân: best friend

- bạn tri kỷ: soulmate

- bạn đồng hành: companion

- đồng nghiệp: coworker