VIETNAMESE

người mua bảo hiểm

ENGLISH

insurance buyer

  
NOUN

/ɪnˈʃʊrəns ˈbaɪər/

insurance purchaser

Người mua bảo hiểm là người mua bảo hiểm để đảm bảo sự bảo vệ tài sản, sức khỏe, cuộc sống của mình và gia đình.

Ví dụ

1.

Người mua bảo hiểm đã mua một chính sách để bảo vệ ngôi nhà của mình khỏi thiên tai.

The insurance buyer purchased a policy to protect his home from natural disasters.

2.

Người mua bảo hiểm đi khắp nơi để tìm bảo hiểm tốt nhất với giá thấp nhất.

The insurance buyer shopped around to find the best coverage at the lowest price.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cụm từ dùng để nói về người mua nhé! - Customer thường được sử dụng để chỉ một người mua hàng từ một công ty hoặc cửa hàng. Khách hàng thường đến và mua hàng từ một doanh nghiệp hoặc sử dụng các dịch vụ mà công ty cung cấp. Ví dụ: I am a regular customer of this restaurant. (Tôi là khách hàng thường xuyên của nhà hàng này.) - Client thường được sử dụng để chỉ một người sử dụng các dịch vụ của một công ty hoặc nhà cung cấp. Từ này thường được sử dụng trong các ngành nghề chuyên nghiệp như luật sư, bác sĩ, tư vấn tài chính, để chỉ khách hàng của họ. Ví dụ: The lawyer has many clients in the city. (Luật sư này có nhiều khách hàng ở thành phố.) - Buyer thường được sử dụng để chỉ một người mua hàng từ một công ty hoặc cửa hàng. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ khách hàng đã mua một mặt hàng cụ thể và đang chờ đợi việc giao hàng hoặc nhận hàng. Ví dụ: The buyer was satisfied with the price of the car. (Người mua đã hài lòng với giá của chiếc xe.) - Shopper thường được sử dụng để chỉ một người đang đi mua sắm hoặc tìm kiếm sản phẩm, không nhất thiết phải là khách hàng thực sự. Từ này có thể ám chỉ người đang xem xét mua một món hàng nhưng chưa quyết định mua hay không. Ví dụ: The shopper was browsing the shelves for a new dress. (Người mua đang tìm kiếm một chiếc váy mới trên kệ hàng.)