VIETNAMESE

sương

word

ENGLISH

mist

  
NOUN

/mɪst/

haze, fog

“Sương” là những giọt nước nhỏ lơ lửng trong không khí, thường xuất hiện vào buổi sáng sớm.

Ví dụ

1.

Sương buổi sáng bao phủ các ngọn đồi trong vẻ huyền bí.

The morning mist covered the hills in mystery.

2.

Sương thường hình thành khi không khí lạnh và ẩm.

Mist often forms when the air is cool and humid.

Ghi chú

Sương là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sương nhé! check Nghĩa 1: Sương (những giọt nước nhỏ lơ lửng trong không khí) Tiếng Anh: Mist Ví dụ: The morning mist covered the hills in a soft haze. (Sương buổi sáng phủ lên các ngọn đồi trong một màn sương mờ.) check Nghĩa 2: Sương giá (hơi nước đóng băng thành tinh thể nhỏ trên bề mặt) Tiếng Anh: Frost Ví dụ: The frost on the windows formed beautiful patterns. (Sương giá trên cửa sổ tạo nên những hoa văn đẹp mắt.) check Nghĩa 3: Sương muối (sương giá xuất hiện khi nhiệt độ hạ thấp dưới mức đóng băng) Tiếng Anh: Hoarfrost Ví dụ: The hoarfrost sparkled like diamonds on the grass. (Sương muối lấp lánh như kim cương trên cỏ.)