VIETNAMESE

Tạm ngưng hoạt động

Ngừng hoạt động tạm thời, Dừng vận hành

word

ENGLISH

Operational Suspension

  
NOUN

/ˌɒpəˈreɪʃənl səˈspɛnʃən/

Activity Pause, Temporary Shutdown

“Tạm ngưng hoạt động” là việc tạm thời dừng hoạt động của một doanh nghiệp hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Công ty thông báo tạm ngưng hoạt động do các tình huống bất ngờ.

The company announced an operational suspension due to unforeseen circumstances.

2.

Tạm ngưng hoạt động thường ảnh hưởng đáng kể đến doanh thu.

Operational suspension often impacts revenue significantly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Operational Suspension nhé! check Temporary Shutdown - Tạm đóng cửa Phân biệt: Temporary Shutdown tập trung vào việc ngừng hoạt động hoàn toàn trong thời gian ngắn. Ví dụ: The factory announced a temporary shutdown due to maintenance. (Nhà máy thông báo tạm đóng cửa để bảo trì.) check Operational Pause - Tạm ngừng vận hành Phân biệt: Operational Pause nhấn mạnh việc tạm dừng các hoạt động vận hành. Ví dụ: The operational pause allowed the team to reassess their strategies. (Việc tạm ngừng vận hành cho phép đội nhóm đánh giá lại chiến lược.) check Activity Suspension - Đình chỉ hoạt động Phân biệt: Activity Suspension thường được dùng trong ngữ cảnh tạm dừng một số hoạt động cụ thể. Ví dụ: Activity suspension was implemented during the investigation. (Đình chỉ hoạt động đã được thực hiện trong suốt cuộc điều tra.)