VIETNAMESE

ngưng đọng thời gian

Thời gian ngừng lại

word

ENGLISH

Time stands still

  
PHRASE

/taɪm stændz stɪl/

Frozen moment

“Ngưng đọng thời gian” là cảm giác như thời gian dừng lại, thường trong những khoảnh khắc đặc biệt.

Ví dụ

1.

Trong bài phát biểu, cảm giác như thời gian ngưng đọng.

During the speech, it felt like time stood still.

2.

Thời gian ngưng đọng trong những khoảnh khắc suy tư sâu sắc.

Time stands still during moments of deep reflection.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách sử dụng từ time khi nói hoặc viết nhé! check Time stands still - Thời gian như ngừng trôi Ví dụ: When she walked down the aisle, it felt like time stood still. (Khi cô ấy bước vào lễ đường, cảm giác như thời gian ngừng trôi.) check Ahead of one's time - Đi trước thời đại Ví dụ: His ideas about artificial intelligence were ahead of his time. (Những ý tưởng của anh ấy về trí tuệ nhân tạo đã đi trước thời đại.) check Kill time - Giết thời gian Ví dụ: We played card games to kill time while waiting for the bus. (Chúng tôi chơi bài để giết thời gian trong lúc chờ xe buýt.) check Time is of the essence - Thời gian là yếu tố quan trọng Ví dụ: In emergency situations, time is of the essence. (Trong những tình huống khẩn cấp, thời gian là yếu tố quan trọng.)