VIETNAMESE
ngừng buổi họp giữa chừng
Dừng họp
ENGLISH
Adjourn the meeting
/əˈdʒɜːn ðə ˈmiːtɪŋ/
Pause the meeting
“Ngừng buổi họp giữa chừng” là hành động dừng buổi họp khi chưa kết thúc hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Quản lý đã ngừng buổi họp giữa chừng do các vấn đề bất ngờ.
The manager adjourned the meeting due to unforeseen issues.
2.
Ngừng buổi họp giữa chừng và lên lịch lại vào ngày mai.
Adjourn the meeting and reschedule it for tomorrow.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các động từ đi cùng với meeting nhé!
Call a meeting - Triệu tập cuộc họp
Ví dụ:
The manager called a meeting to discuss the new project strategy.
(Quản lý đã triệu tập cuộc họp để thảo luận chiến lược dự án mới.)
Hold a meeting - Tổ chức cuộc họp
Ví dụ:
They held a meeting to review last quarter’s performance.
(Họ đã tổ chức một cuộc họp để xem xét hiệu suất của quý trước.)
Attend a meeting - Tham dự cuộc họp
Ví dụ:
All team members are expected to attend the meeting on time.
(Tất cả thành viên trong nhóm được kỳ vọng tham dự cuộc họp đúng giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết