VIETNAMESE
ẩn ngữ
lối nói bóng gió
ENGLISH
euphemism
/ˈjuːfəmɪzəm/
circumlocution
Ẩn ngữ là lời nói hoặc cách diễn đạt hàm ý, không nói trực tiếp ý nghĩa thật sự.
Ví dụ
1.
Ẩn ngữ làm dịu đi sự thật khắc nghiệt.
Euphemisms soften harsh truths.
2.
Anh ấy dùng ẩn ngữ để lịch sự.
He used a euphemism to be polite.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Euphemism nhé!
Polite expression – Cụm từ lịch sự
Phân biệt:
Polite expression là cụm từ được sử dụng để thay thế những từ ngữ thô tục hoặc có thể gây xúc phạm, với mục đích giữ phép lịch sự. Euphemism cũng là sự thay thế từ ngữ nhưng thường được sử dụng để tránh sự thô thiển trong giao tiếp.
Ví dụ:
He used a polite expression to avoid offending anyone.
(Anh ấy đã sử dụng cụm từ lịch sự để tránh làm ai đó khó chịu.)
Circumlocution – Sự nói vòng vo
Phân biệt:
Circumlocution là cách diễn đạt dài dòng và vòng vo để nói về một điều gì đó, thay vì dùng từ trực tiếp. Euphemism cũng có thể là sự nói tránh, nhưng mục đích chính là tránh sử dụng những từ ngữ thô hoặc không lịch sự.
Ví dụ:
She used circumlocution to avoid directly mentioning the issue.
(Cô ấy đã nói vòng vo để tránh nhắc đến vấn đề trực tiếp.)
Understatement – Nói giảm nói tránh
Phân biệt:
Understatement là cách diễn đạt làm giảm nhẹ hoặc hạ thấp mức độ của một vấn đề, trong khi Euphemism là việc thay thế những từ có ý nghĩa mạnh mẽ bằng những từ nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
He made an understatement about the severity of the problem.
(Anh ấy đã nói giảm mức độ nghiêm trọng của vấn đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết