VIETNAMESE

ngủ quên

ngủ quá giấc

ENGLISH

oversleep

  
VERB

/ˌoʊvərˈslip/

sleep in

Ngủ quên là tình trạng khi một người ngủ quá lâu, vượt quá nhu cầu giấc ngủ của cơ thể và bỏ lỡ các hoạt động quan trọng hoặc không đến được đúng giờ.

Ví dụ

1.

Andres đã ngủ quên và bỏ lỡ cuộc họp buổi sáng của mình.

Andres overslept and missed his morning meeting.

2.

Jordyn ngủ quên và đã trễ kỳ thi của cô.

Jordyn overslept and was late for her exam.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có những động từ chuyên dùng cho việc ngủ nghê, chúng mình cùng học ha! - sleep: ngủ (I am not talking in my sleep. – Tôi không có mớ lúc ngủ đâu.) - doze: ngủ gật (My cat likes dozing in front of the fire. - Con mèo của tôi thích ngủ gật trước đống lửa.) - oversleep: ngủ nướng (She always oversleeps during weekends. - Cô ấy luôn ngủ nướng trong những ngày cuối tuần.) - nap: ngủ trưa/ngủ ngắn (If he were home, he'd be going down for his nap. - Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.) - wake (up): thức dậy (I usually wake up at six. - Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.) - snooze: ngủ ráng/ngủ cố (Don’t set up too many alarms and hit snooze all the time. – Đừng có đặt quá nhiều báo thức rồi cố gắng ngủ ráng.)