VIETNAMESE

ngủ nướng

ngủ quên

ENGLISH

sleep in

  
NOUN

/sliːp ɪn/

doze off

Ngủ nướng là ngủ dậy muộn, cố gắng ngủ thêm thời gian so với giờ giấc đã quy định hàng ngày, thường dùng chỉ việc ngủ dậy muộn vào ngày cuối tuần.

Ví dụ

1.

Ngày mai tôi không có việc gì để làm cả thế nên tôi sẽ ngủ nướng cả ngày.

Tomorrow I have nothing to do so I gonna sleep in.

2.

John không bao giờ ngủ nướng mặc dù đó là ngày cuối tuần của anh ấy.

John never sleep in although this is his weekend.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có những động từ chuyên dùng cho việc ngủ nghê, chúng mình cùng học ha!

- sleep: ngủ (I am not talking in my sleep. – Tôi không có mớ lúc ngủ đâu.)

- doze: ngủ gật (My cat likes dozing in front of the fire. - Con mèo của tôi thích ngủ gật trước đống lửa.)

- oversleep: ngủ nướng (She always oversleeps during weekends. - Cô ấy luôn ngủ nướng trong những ngày cuối tuần.)

- nap: ngủ trưa/ngủ ngắn (If he were home, he'd be going down for his nap. - Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.)

- wake (up): thức dậy (I usually wake up at six. - Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.)

- snooze: ngủ ráng/ngủ cố (Don’t set up too many alarms and hit snooze all the time. – Đừng có đặt quá nhiều báo thức rồi cố gắng ngủ ráng.)