VIETNAMESE

ngủ nhiều

ENGLISH

sleep a lot

  
VERB

/slip ə lɑt/

get a lot of sleep

Ngủ nhiều là tình trạng khi một người có xu hướng ngủ nhiều hơn so với nhu cầu cơ thể của họ.

Ví dụ

1.

Mario có xu hướng ngủ nhiều trong những ngày cuối tuần.

Mario tends to sleep a lot during the weekends.

2.

Alondra thích ngủ nhiều trong ngày nghỉ.

Alondra loves to sleep a lot during her day off.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có những động từ chuyên dùng cho việc ngủ nghê, chúng mình cùng học ha! - sleep: ngủ (I am not talking in my sleep. – Tôi không có mớ lúc ngủ đâu.) - doze: ngủ gật (My cat likes dozing in front of the fire. - Con mèo của tôi thích ngủ gật trước đống lửa.) - oversleep: ngủ nướng (She always oversleeps during weekends. - Cô ấy luôn ngủ nướng trong những ngày cuối tuần.) - nap: ngủ trưa/ngủ ngắn (If he were home, he'd be going down for his nap. - Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.) - wake (up): thức dậy (I usually wake up at six. - Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.) - snooze: ngủ ráng/ngủ cố (Don’t set up too many alarms and hit snooze all the time. – Đừng có đặt quá nhiều báo thức rồi cố gắng ngủ ráng.)