VIETNAMESE

Ngụ ngôn

Truyện ngụ ngôn, truyện đạo lý

word

ENGLISH

Fable

  
NOUN

/ˈfeɪbl/

Moral Tale, Allegory

“Ngụ ngôn” là thể loại văn học kể chuyện qua hình ảnh hoặc nhân vật để truyền tải bài học.

Ví dụ

1.

Một ngụ ngôn là câu chuyện ngắn truyền đạt một bài học đạo đức.

A fable is a short story that conveys a moral lesson.

2.

Các ngụ ngôn của Aesop nổi tiếng vì dạy những giá trị đạo đức vượt thời gian.

Aesop’s fables are famous for teaching timeless moral values.

Ghi chú

Fable là một từ vựng thuộc văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Allegory – Truyện ngụ ngôn ẩn dụ Ví dụ: Fables often use allegories to convey moral lessons. (Ngụ ngôn thường sử dụng các ẩn dụ để truyền tải bài học đạo đức.) check Parable – Dụ ngôn Ví dụ: Parables, like fables, teach lessons through storytelling. (Dụ ngôn, giống như ngụ ngôn, dạy bài học thông qua kể chuyện.) check Moral Lesson – Bài học đạo đức Ví dụ: Every fable ends with a clear moral lesson. (Mỗi câu chuyện ngụ ngôn đều kết thúc bằng một bài học đạo đức rõ ràng.)