VIETNAMESE
muộn rồi tôi đi ngủ đây
đi ngủ, chuẩn bị ngủ
ENGLISH
It’s late, I’m going to sleep
/ɪts leɪt aɪm ˈɡəʊɪŋ tə sliːp/
Time for bed
“Muộn rồi tôi đi ngủ đây” là cách nói thông báo rằng đã trễ và người nói chuẩn bị đi ngủ.
Ví dụ
1.
Muộn rồi, tôi đi ngủ đây.
It’s late, I’m going to sleep now.
2.
Anh ấy nói, “Muộn rồi, tôi đi ngủ đây” và rời khỏi phòng.
He said, “It’s late, I’m going to sleep” and left the room.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sleep khi nói hoặc viết nhé!
deep sleep – giấc ngủ sâu
Ví dụ:
After a long day, she fell into a deep sleep.
(Sau một ngày dài, cô ấy chìm vào một giấc ngủ sâu.)
good sleep – giấc ngủ ngon
Ví dụ:
A comfortable bed ensures a good sleep every night.
(Một chiếc giường thoải mái đảm bảo một giấc ngủ ngon mỗi đêm.)
light sleep – giấc ngủ chập chờn
Ví dụ:
He was in a light sleep and woke up at the slightest noise.
(Anh ấy đang trong một giấc ngủ chập chờn và tỉnh giấc vì tiếng động nhỏ nhất.)
catch some sleep – chợp mắt
Ví dụ:
I need to catch some sleep before the long drive tomorrow.
(Tôi cần chợp mắt một chút trước chuyến lái xe dài ngày mai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết