VIETNAMESE
mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề làm chủ ngữ
ENGLISH
Noun clause
/naʊn klɔːz/
Substantive clause
Mệnh đề danh ngữ là mệnh đề thực hiện chức năng như một danh từ trong câu.
Ví dụ
1.
Những gì cô ấy nói làm mọi người ngạc nhiên.
What she said surprised everyone.
2.
Việc anh ấy nói dối rõ ràng với mọi người.
That he lied was obvious to everyone.
Ghi chú
Từ Noun clause là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ pháp tiếng Anh và cấu trúc câu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Subject function – Vai trò chủ ngữ
Ví dụ:
A noun clause can serve a subject function in a complex sentence.
(Mệnh đề danh ngữ có thể đóng vai trò chủ ngữ trong một câu phức.)
Object clause – Mệnh đề tân ngữ
Ví dụ:
The noun clause acts as an object clause following certain verbs.
(Mệnh đề danh ngữ đóng vai trò mệnh đề tân ngữ sau một số động từ.)
That-clause – Mệnh đề “that”
Ví dụ:
Common noun clauses begin with a that-clause, e.g., "That she left surprised us."
(Mệnh đề danh ngữ thường bắt đầu bằng “that”, ví dụ: “Rằng cô ấy rời đi làm chúng tôi bất ngờ.”)
Wh-clause – Mệnh đề “wh”
Ví dụ:
Questions embedded in a sentence form a wh-clause, a type of noun clause.
(Các câu hỏi được chèn vào câu tạo thành mệnh đề “wh”, một dạng của mệnh đề danh ngữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết