VIETNAMESE
quốc tế ngữ
ENGLISH
International language
/ˌɪntəˈnæʃənəl ˈlæŋɡwɪdʒ/
quốc tế ngữ là ngôn ngữ nhân tạo được tạo ra để giao tiếp quốc tế, phổ biến nhất là Esperanto.
Ví dụ
1.
Quốc tế ngữ như Esperanto là một ví dụ.
Esperanto is an example of an international language.
2.
Quốc tế ngữ nhằm thu hẹp khoảng cách giao tiếp.
International languages aim to bridge communication gaps.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của International language nhé!
Global language – Ngôn ngữ toàn cầu
Phân biệt:
Global language chỉ ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi và có ảnh hưởng lớn trên toàn cầu, như tiếng Anh. International language là ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp giữa các quốc gia với nhau.
Ví dụ:
English is the global language of business.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu trong kinh doanh.)
Lingua franca – Ngôn ngữ chung
Phân biệt:
Lingua franca là ngôn ngữ được sử dụng làm phương tiện giao tiếp chung giữa những người không cùng ngôn ngữ mẹ đẻ. International language là ngôn ngữ được chấp nhận rộng rãi để giao tiếp quốc tế.
Ví dụ:
English is the lingua franca of international diplomacy.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ chung trong ngoại giao quốc tế.)
Official language – Ngôn ngữ chính thức
Phân biệt:
Official language là ngôn ngữ được công nhận và sử dụng trong các tổ chức chính thức của một quốc gia. International language thường không gắn liền với một quốc gia mà được sử dụng rộng rãi giữa các quốc gia.
Ví dụ:
French is an official language of the United Nations.
(Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết